Có 2 kết quả:

比較 tỷ giảo比较 tỷ giảo

1/2

tỷ giảo [tỉ giảo]

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. so sánh, so với
2. hơn (so sánh)

Bình luận 0

tỷ giảo

giản thể

Từ điển phổ thông

1. so sánh, so với
2. hơn (so sánh)

Bình luận 0